Chip logo

Giải thích các thuật ngữ của Chip

Chip Glossary header image

Chào mừng bạn đến với Chip, nền tảng số 1 cho dropshipping và POD!

Trước khi bắt đầu cài đặt store online, hãy cùng làm quen với các thuật ngữ chính của Chip nhé:

Thuật ngữ chung

Custom Domain 

Custom Domain. URL độc nhất mang thương hiệu store online của bạn. Nếu chưa có custom domain, bạn có thể bán trên marketplace TeeChip.com của chúng tôi. Tìm hiểu thêm về cách tạo Custom Domain.

Custom Navigation. Tuỳ chỉnh thứ tự hiển thị sản phẩm trên navigation bar (thanh điều hướng) dựa trên category tag đã chọn. Tìm hiểu thêm về Custom Navigation

Custom Tag. Tag do seller tạo. Bạn có thể đặt tên tag theo chủ đề, xu hướng, phong cách thời trang, v.v...

Product Collection. Bộ sưu tập sản phẩm xuất hiện trên trang chủ, hiển thị bốn sản phẩm bán chạy nhất trong storefront mà bạn chọn. Collection bao gồm một hình ảnh banner và text tùy chỉnh. Bạn có thể thêm tối đa chín collection trên trang chủ.

Average Order Volume (AOV) 

Average Order Volume (Giá trị trung bình một đơn hàng) là chỉ số đo lường số lượng mặt hàng trung bình trên mỗi đơn hàng được đặt từ store. Tìm hiểu thêm về cách tăng AOV.

Automated Sales Engine (ASE) 

Công cụ marketing của Chip giúp quảng bá các campaign của bạn qua nhiều kênh, nhằm thúc đẩy doanh số bán hàng. Các chiến dịch được quảng bá qua:

  • Marketplace TeeChip.com
  • Marketplace của bên thứ ba
  • Upsell tự động trên toàn trang
  • Email quảng cáo gửi đến khách đã mua hàng trước đó
  • Google display ads (sắp ra mắt)

Tìm hiểu thêm về ASE và Cách kiểm tra profit ASE

Bundle & Save

Giảm giá áp dụng cho hai sản phẩm khi được mua cùng nhau.

Frequently Bought Together 

Lựa chọn ghép hai hoặc nhiều sản phẩm có liên quan, với tùy chọn giảm giá sắp ra mắt.

Upsell 

Tính năng giúp bán thêm sản phẩm cho khách hàng hiện tại. Có nhiều hình thức upsell khác nhau, ví dụ như recommended items (sản phẩm được đề xuất),  email marketing, limited-time offers (ưu đãi trong thời gian giới hạn) và popup ‘Add to Order’. Tìm hiểu thêm về tất cả Các hình thức Upsell.

Payout

Khoản rút available profit (lợi nhuận hiện có) sau khi bạn có doanh thu từ store.

Chương trình Referral

Chương trình để seller giới thiệu người quen đăng ký Chip và nhận tiền thưởng từ sale của seller được mời. Bạn sẽ nhận được 25 cent cho mỗi sale seller bạn mời kiếm được trong ba tháng đầu tiên. Tìm hiểu thêm về Chương trình Referral

Dropship

Dropship. Quá trình seller (bạn) nhận đơn hàng từ khách hàng và chuyển đơn đó cho nhà cung cấp hoặc nhà bán lẻ (Chip), sau đó họ sẽ vận chuyển sản phẩm đã đặt trực tiếp cho khách hàng.

Supplier (Nhà cung cấp). Doanh nghiệp sản xuất, phân phối và/hoặc bán sản phẩm. Nhà cung cấp hiện tại của chúng tôi là AliExpress.

Retailer (Nhà bán lẻ). Doanh nghiệp bán sản phẩm từ nhà cung cấp cho khách hàng. Tại Chip, chúng tôi chính là Retailer.

Seller (Người bạn). Chủ store Chip. Đó là bạn!

Customer (Khách hàng). Người mua sản phẩm từ store Chip của bạn.

Cost (Chi phí). Phí mà nhà cung cấp tính cho retailer (hoặc seller) cho mỗi biến sản phẩm.

Price (Giá bán). Phí mà retailer (hoặc seller) tính cho khách hàng cho mỗi biến sản phẩm.

Listing. Chúng tôi sử dụng hai định nghĩa:

  • Quá trình liên kết một sản phẩm (và các biến sản phẩm) với store
  • Chính link kết nối sản phẩm (và các biến sản phẩm) với store

Variant. Biến thể sản phẩm.

Option (Lựa chọn). Đặc tính duy nhất có liên kết với tính năng tạo những variant khác nhau của một sản phẩm

Product (Sản phẩm). Nhóm các biến thể có cùng đặc tính.

Property. Thuộc tính của một sản phẩm có các tùy chọn khác nhau tạo nên các variant khác nhau.

Tìm hiểu thêm về Chip Dropship.

Print-on-Demand (POD)

Print-on-Demand. Còn được gọi là POD, là quá trình kinh doanh trong đó các sản phẩm chỉ được in khi đơn hàng được thực hiện.

Artwork (Thiết kế). Thiết kế bạn upload lên sản phẩm. Hệ thống yêu cầu tệp với định dạng .png có DPI tối thiểu là 150.

Campaign (Chiến dịch). Một bộ các sản phẩm có chung artwork. Khi tải artwork lên, bạn có thể chọn những sản phẩm để thêm vào. Các campaign có thể có đa dạng màu sắc và giá cả của sản phẩm. Tìm hiểu thêm Cách tạo campaign.

Campaign Title (Tiêu đề chiến dịch): Trường để thêm tên của mỗi campaign, lưu ý không vượt quá 50 ký tự.

Campaign Description (Mô tả chiến dịch). Trường để thêm thông số sản phẩm hoặc chi tiết campaign, ví dụ như thông tin thanh toán và vận chuyển, disclaimer, v.v... Tìm hiểu Cách tối ưu hóa Chi tiết Campaign.

Storefront. Nhóm hiển thị các campaign có liên quan đến một chủ đề chung. Ví dụ:

  • Dog Lover Gifts
  • Cool Animal Lover Shirts
  • Gifts for Dog Moms

Tìm hiểu thêm Cách tạo Storefront.

Category Tag. Từ khóa được sử dụng để phân loại campaign. Chúng giúp khách hàng điều hướng trên store và tìm các sản phẩm tương tự dễ dàng hơn. Tìm hiểu thêm về Custom Tag

magnifiercross linkedin facebook pinterest youtube rss twitter instagram facebook-blank rss-blank linkedin-blank pinterest youtube twitter instagram